Bàn phím:
Từ điển:
 

beundring s.fm. (beundring|a/-en)

Sự ngưỡng mộ, chiêm ngưỡng, thán phục.
- å være full av beundring for noe
-
beundringsverdig a. Đáng ngưỡng mộ, đáng chiêm ngưỡng, đáng thán phục.

bevare v. (bevar|er, -te, -t)

Giữ gìn, bảo vệ.
- Verdifulle bygninger må bevares.
- å bevare minnet om en som er død
- Du er ikke (riktig) vel bevart!
Anh điên rồi sao!
- (Gud) bevare meg (vel)! Trời ơi!
- Bevares! Mặc kệ!