Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhắp mắt
nhắt
nhặt
nhặt nhạnh
nhe
nhè
nhể
nhẻ nhói
nhẽ
nhé
nhẹ
nhẹ bỗng
nhẹ bụng
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ miệng
nhẹ mình
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ nợ
nhẹ tay
nhẹ tênh
nhẹ tình
nhẹ tính
nhem
nhem nhẻm
nhem nhép
nhem nhúa
nhem nhuốc
nhắp mắt
Sleep a wink
Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được
:
Not to sleep a wink all night from having had strong tea