Bàn phím:
Từ điển:
 
circumscription /,sə:kəm'skripʃn/

danh từ

  • (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp
  • sự định giới hạn, sự hạn chế
  • giới hạn
  • khu vực địa hạt (hành chính)
  • hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con dấu...)
  • định nghĩa