Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhắm nhe
nhắm rượu
nhặm
nhặm lẹ
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhăn nhúm
nhăn răng
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhắn
nhắn nhe
nhắn nhủ
nhăng
nhăng nhẳng
nhăng nhít
nhằng
nhằng nhằng
nhằng nhẵng
nhằng nhịt
nhắm nhe
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
Choose (select) in advance
Nhắm nhe một đám cho con trai
:
To select a party for one's son