Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhè
nhắm
nhắm chừng
nhắm hướng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhe
nhắm rượu
nhặm
nhặm lẹ
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhăn nhíu
nhăn nhó
nhăn nhở
nhăn nhúm
nhăn răng
nhằn
nhẳn
nhẵn
nhẵn bóng
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhắn
nhằm
verb
to fall
lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật
:
Christmas falls on a Sunday