Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhắc
nhắc lại
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhắc nhủ
nhắc vở
nhăm
nhăm nhăm
nhăm nhe
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhè
nhắm
nhắm chừng
nhắm hướng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhe
nhắm rượu
nhặm
nhặm lẹ
nhăn
nhăn mặt
nhăn nhẳn
nhăn nheo
nhạy
Sensitive
Máy thu thanh nhạy
:
a sensitive receiver
Máy đo rất nhạy
:
A very sensitive meter
Prompt, quick
diêm này rất nhạy
:
These matches era prompt to catch fire
Làm việc gì cũng nhạy
:
To be prompt in doing anything