Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhậy
nhạy
nhạy bén
nhạy cảm
nhạy miệng
nhắc
nhắc lại
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhắc nhủ
nhắc vở
nhăm
nhăm nhăm
nhăm nhe
nhằm
nhằm lúc
nhằm nhè
nhắm
nhắm chừng
nhắm hướng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhắm nháp
nhắm nhe
nhắm rượu
nhặm
nhặm lẹ
nháy
verb
to blink; to wink
đừng nháy mắt
:
Don't wink your eyes