Bàn phím:
Từ điển:
 
circular /'sə:kjulə/

tính từ

  • tròn, vòng, vòng quanh
    • a circular building: toà nhà hình tròn
    • a circular movement: chuyển động vòng
    • a circular railway: đường sắt vòng quanh thành phố
    • a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
    • a circular tour (trip): chuyến đi vòng quanh
    • a circular saw: cưa tròn, cưa đĩa

Idioms

  1. circular letter
    • thông tư, thông tin

danh từ

  • thông tri, thông tư
  • giấy báo (gửi cho khách hàng)
circular
  • (Tech) tròn; thuộc vòng tròn