Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhầy
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhẩy
nhảy
nhảy bổ
nhảy cẫng
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nhảy đầm
nhảy múa
nhảy mũi
nhảy nhót
nhảy ô
nhảy ổ
nhảy rào
nhảy sào
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xổ
nhẫy
nháy
nháy mắt
nháy nháy
nhậy
nhạy
nhầy
Sticky, slimy
Nhầy tay
:
To have sticky hands
Chất nhầy
:
A slimy (mocous) substance
nhầy nhầy (láy)
:
Snotty
Tay nhầy nhầy những mũi
:
To have one's hands snotty with mucus