Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhây
nhay
nhay nhay
nhây nhây
nhay nháy
nhây nhớt
nhầy
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhẩy
nhảy
nhảy bổ
nhảy cẫng
nhảy cao
nhảy cóc
nhảy cừu
nhảy dây
nhảy dù
nhảy đầm
nhảy múa
nhảy mũi
nhảy nhót
nhảy ô
nhảy ổ
nhảy rào
nhảy sào
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhảy xổ
nhây
Lengthy
Nói nhây
:
To speak lengthily
As if with a saw
Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt
:
To try to cut as if with a saw a bit of meat without success
nhây nhây (láy, ý tăng)
: