Bàn phím:
Từ điển:
 

nhây

  • Lengthy
    • Nói nhây: To speak lengthily
  • As if with a saw
    • Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt: To try to cut as if with a saw a bit of meat without success
    • nhây nhây (láy, ý tăng):