Bàn phím:
Từ điển:
 
circuit /'sə:kit/

danh từ

  • chu vi, đường vòng quanh
    • the circuit of a town: chu vi thành phố
  • sự đi vòng quanh
    • to make a circuit of: đi vòng quanh (cái gì)
  • cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
  • (vật lý) mạch
    • electric circuit: mạch điện
  • (thể dục,thể thao) vòng đua
  • hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
  • (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)

ngoại động từ

  • đi vòng quanh
circuit
  • (Tech) mạch điện; bản điện
circuit
  • (máy tính) mạch, chu tuyến, sơ đồ, chu trình
  • add c. mạch lấy tổng, mạch cộng
  • “and” c. mạch “và”
  • analogous c. mạch tương tự
  • anticoincidence c. mạch rẽ
  • antihunt (ing) c. sơ đồ chống dao động, so đồ làm ổn định
  • arithmetical c. mạch số học
  • astable c. mạch tự dao động
  • averaging c. mạch lấy trung bình
  • basic c. mạch sơ sở
  • brocken c. mạch gãy
  • commutation c. mạch chuyển, mạch đổi
  • compound c.s mạch đa hợp
  • decoding c. sơ đồ giải mã
  • delay c. mạch làm trễ
  • differentiating c. chu tuyến lấy vi phân
  • diode logical c. sơ đồ lôgic điôt
  • discriminator c. sơ đồ máy phân biệt
  • display c. sơ đồ báo hiệu
  • divide-by-two c. sơ đồ chia đôi (1:2)
  • doubling c. mạch tăng đôi
  • drive c. sơ đồ đồng bộ hoá
  • dual c. sơ đồ đối ngẫu
  • efficient c. sơ đồ hiệu dụng
  • electric c. mạch điện
  • energizing c. mạch kích thích
  • equivalent c. mạch tương đương
  • error correction c. mạch sửa sai
  • error indicating c. mạch phát hiện sai, mạch chỉ độ sai
  • exciting c. mạch kích thích
  • feedback c. sơ đồ liên hệ
  • forward c. sơ đồ tác dụng thẳng
  • grid c.mạch lưới
  • guard c. sơ đồ bảo vệ
  • halving c. sơ đồ chia đôi
  • high-frequency c. mạch cao tần
  • hold c. mạch cố định, mạch chặn
  • impulse c. mạch xung
  • incomplete c. mạch không đóng
  • inverter c. mạch nghịch đảo
  • linearity c. mạch tuyến tính hoá
  • logical c. mạch lôgic
  • low-order add c. mạch cộng hàng thấp
  • made c. mạch đóng
  • marking c. mạch đánh dấu
  • measuring c. mạch đo
  • memory c. mạch nhớ
  • metering c. mạch đo
  • mixing c. mạch hỗn hợp
  • modulator c. mạch điều phức
  • monitoring c. mạch ổn định đơn (có những trạng thái ổn định và tựa ổn
  • định)
  • multiple c. mạch hội
  • multiple output c. mạch nhiều lối ra
  • multi-stage c. mạch nhiều bước
  • network c. lưới mạch phức tạp, mạch rẽ nhánh
  • “not” c. mạch “không”
  • open ạch mở
  • oscillating c. mạch dao động
  • output c. mạch ra
  • parasitic c. mạch nhiễu loạn
  • passive c. (điều khiển học) mạch bị động
  • phantom c. mạch ma
  • power c.mạch lực
  • primary c. mạch sơ cấp
  • printed c. sơ đồ in
  • protection c. sơ đồ bảo vệ, mạch bảo vệ
  • pulse discrimination c. mạch phân biệt xung
  • pulse memory c. mạch nhớ xung
  • reducible c.s mạch khả quy
  • redundant c. mạch dư, mạch kép
  • reset c. mạch phục hồi
  • rewriting c. mạch ghi lại
  • sampling c. sơ đồ tác dụng đứt đoạn
  • scaling c. mạch đếm gộp
  • secondary c. mạch thứ cấp
  • sequenti al c. sơ đồ trình tự các phép tính
  • shift c. sơ đồ trượt
  • smoothing c. mạch lọc trơn, mạch san bằng
  • squaring c. sơ đồ hình thành các xung vuông góc
  • stabilizing c. chu tuyến ổn định
  • stamped c. sơ đồ dập
  • subtraction c. mạch trừ
  • sweep c. khối quét, mạch quét
  • switching c. [sơ đồ ngắt, sơ đồ đảo] mạch
  • symbolic(al) c. mạch ký hiệu
  • symmetric(al) c. sơ đồ đối xứng
  • synchronizing c. mạch đồng bộ hoá
  • test c. mạch kiểm tra
  • times c. sơ đồ định thời gian
  • typical c. sơ đồ điển hình