Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhật ký
nhật lệnh
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật quỳ
nhạt thếch
nhật thực
nhật trình
nhật tụng
nhật xạ
nhau
nhâu nhâu
nhau nhảu
nhàu
nhậu
nhậu nhẹt
nhây
nhay
nhay nhay
nhây nhây
nhay nháy
nhây nhớt
nhầy
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhẩy
nhảy
nhảy bổ
nhảy cẫng
nhật ký
noun
diary; journal
viết nhật ký
:
to write up one's diary