Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhật dụng
nhật ký
nhật lệnh
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật quỳ
nhạt thếch
nhật thực
nhật trình
nhật tụng
nhật xạ
nhau
nhâu nhâu
nhau nhảu
nhàu
nhậu
nhậu nhẹt
nhây
nhay
nhay nhay
nhây nhây
nhay nháy
nhây nhớt
nhầy
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhẩy
nhảy
nhảy bổ
nhật dụng
Necessary for everyday, for everyday usẹ
Sắm sửa đồ nhật dụng
:
To buy things for everyday use, to buy necessaries (necessities)