Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhín
nhịn
nhịn đói
nhịn lời
nhịn nhục
nhinh nhỉnh
nhỉnh
nhíp
nhíp xe
Nhịp
nhịp
nhịp điệu
nhịp độ
nhịp nhàng
nhíu
nhịu
nhịu mồm
nhô
nho
nho gia
nho giả
nho giáo
nho học
nho lâm
nho nhã
nho nhỏ
nho nhoe
nho phong
nhìn nhận
đg. 1. Nhận thức được : Nhìn nhận sự thật. 2. Cg. Nhìn nhõ. Trông nom săn sóc : Nhìn nhận con cái.