Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhiễu xạ
nhím
nhìn
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhín
nhịn
nhịn đói
nhịn lời
nhịn nhục
nhinh nhỉnh
nhỉnh
nhíp
nhíp xe
Nhịp
nhịp
nhịp điệu
nhịp độ
nhịp nhàng
nhíu
nhịu
nhịu mồm
nhô
nho
nho gia
nho giả
nho giáo
nho học
nho lâm
nho nhã
nhiễu xạ
(lý) Hiện tượng tạo ra những vân giao thoa khi một chùm tia sáng truyền qua một khe hở hay đi rất sát cạnh của một vật chắn sáng.