Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhiệt tâm
nhiệt thành
nhiệt tình
nhiêu
nhiêu
Nhiêu Châu
nhiêu khê
nhiều
nhiều chuyện
nhiều nhặn
nhiều nhiều
nhiễu
nhiễu chuyện
nhiễu loạn
nhiễu nhương
nhiễu sự
nhiễu xạ
nhím
nhìn
nhìn nhận
nhìn nhõ
nhín
nhịn
nhịn đói
nhịn lời
nhịn nhục
nhinh nhỉnh
nhỉnh
nhíp
nhíp xe
nhiệt tâm
Lòng sốt sắng hăng hái: Có nhiệt tâm đối với đồng bào.