Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhập nội
nhập quan
nhập quốc tịch
nhập quỹ
nhập siêu
nhát
nhất
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhát đòn
nhát gái
nhát gan
nhất giáp
nhát gừng
nhất hạng
nhất là
nhất lãm
nhất loạt
nhất luật
nhất mực
nhất nguyên
nhất nguyên luận
nhất quán
nhất quyết
nhất sinh
nhất tâm
nhất tề
nhất thần giáo
nhất thiết
nhập nội
Introduce, acclimatize, naturalize
Cây mới nhập nội
:
A newly introduced plant