Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập môn
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhằng
nhập nhèm
nhập nhoạng
nhập nội
nhập quan
nhập quốc tịch
nhập quỹ
nhập siêu
nhát
nhất
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhát đòn
nhát gái
nhát gan
nhất giáp
nhát gừng
nhất hạng
nhất là
nhập cảnh
Enter a country, cross the border of a country
Entry, entrance
Thị thực nhập cảnh
:
An entry visa, an entrence visa