Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhào lộn
nhão nhạo
nháo
nháo nhác
nháo nhâng
nháo nhào
nhạo
nhạo báng
nháp
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhem
nhấp nhoáng
nhấp nhổm
nhập
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập môn
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhập nhằng
nhập nhèm
nhào lộn
Make loops, make somersaults
Máy bay nhào lộn trên không
:
The plane was making loops in the air
Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu
:
The clowm made many someraults on the stage