Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhào
nhào lặn
nhào lộn
nhão nhạo
nháo
nháo nhác
nháo nhâng
nháo nhào
nhạo
nhạo báng
nháp
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhem
nhấp nhoáng
nhấp nhổm
nhập
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cục
nhập cuộc
nhập cư
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập môn
nhập ngũ
nhập nhà nhập nhằng
nhào
Fall headlong
Trượt chân nhào xuống sông
:
To slip and fall headlong into the river
Knead
Nhào bột làm bánh
:
To knead dough anf make the cake