Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhanh nhảu
nhanh nhạy
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhảnh
nhánh
nhao
nhao nhác
nhao nhao
nhào
nhào lặn
nhào lộn
nhão nhạo
nháo
nháo nhác
nháo nhâng
nháo nhào
nhạo
nhạo báng
nháp
nhấp
nhấp giọng
nhấp nhánh
nhấp nháy
nhấp nhem
nhấp nhoáng
nhấp nhổm
nhập
nhập cảng
nhanh nhảu
Agile, vivacious, active, prompt
Chú bé nhanh nhảu
:
an active little boy
Nhanh nhảu đoảng
:
Prompt but bungling, clumsily prompt