Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhận thức luận
nhận tội
nhận việc
nhận xét
nhang
nhang khói
nhâng nhâng
nhâng nháo
nhàng nhàng
nhãng
nháng
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhanh nhảu
nhanh nhạy
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh trí
nhảnh
nhánh
nhao
nhao nhác
nhao nhao
nhào
nhào lặn
nhận thức luận
Gnoseologỵ nhận thực
Certify
Nhận thực ai là người của cơ quan
:
To certify that someone is a member of one's office staff
Nhận thực chữ ký
:
To certify a signature