Bàn phím:
Từ điển:
 

betinget a. (betinge|t, -de/-te) = betinga

1. Có điều kiện.
- betinget fengselsstraff (Luật) Án treo, huyền án.

2. Với điều kiện là, trong điều kiện.
- Hans begeistring er betinget.
- betinget av at...
Với điều kiện là.