Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhấn mạnh
nhạn
nhận
nhận biết
nhận cảm
nhận chân
nhận chìm
nhận diện
nhận định
nhận lời
nhận mặt
nhận ra
nhận thấy
nhận thức
nhận thức luận
nhận tội
nhận việc
nhận xét
nhang
nhang khói
nhâng nhâng
nhâng nháo
nhàng nhàng
nhãng
nháng
nhanh
nhanh chóng
nhanh gọn
nhanh lẹ
nhanh mắt
nhấn mạnh
verb
to stress; to emphasize; to press
nhấn mạnh về một điểm
:
to press a point