Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhãn kính
nhãn lực
nhẫn nại
nhẫn nhục
nhãn quan
nhẫn tâm
nhãn thức
nhãn tiền
nhấn
nhấn mạnh
nhạn
nhận
nhận biết
nhận cảm
nhận chân
nhận chìm
nhận diện
nhận định
nhận lời
nhận mặt
nhận ra
nhận thấy
nhận thức
nhận thức luận
nhận tội
nhận việc
nhận xét
nhang
nhang khói
nhâng nhâng
nhãn kính
(cũ) Glasses