Bàn phím:
Từ điển:
 
church /tʃə:tʃ/

danh từ

  • nhà thờ
  • buổi lễ (ở nhà thờ)
    • what time does church begin?: buổi lễ bắt đầu lúc nào?
  • Church giáo hội; giáo phái

Idioms

  1. the Catholic Church
    • giáo phái Thiên chúa
  2. as poor as a church mouse
    • nghèo xơ nghèo xác
  3. to go into the church
    • đi tu
  4. to go to church
    • đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
    • lấy vợ, lấy chồng

ngoại động từ

  • đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ