Bàn phím:
Từ điển:
 
chunk /tʃʌnk/

danh từ

  • (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập

Idioms

  1. to bite off a big chunk
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
chunk
  • (Tech) mảng, khối, miếng