Bàn phím:
Từ điển:
 
chump /tʃʌmp/

danh từ

  • khúc gỗ
  • tảng thịt
  • (thông tục) cái đầu
  • (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần

Idioms

  1. to be (go) off one's chump
    • (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí