Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhân vì
nhân vị
nhân viên
nhàn
nhàn du
nhàn đàm
nhàn hạ
nhàn lãm
nhàn nhã
nhần nhận
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhàn tản
nhãn
nhẫn
nhãn áp
nhãn áp kế
nhãn cầu
nhãn giới
nhãn hiệu
nhãn khoa
nhãn kính
nhãn lực
nhẫn nại
nhẫn nhục
nhãn quan
nhẫn tâm
nhãn thức
nhãn tiền
nhấn
nhân vì
For that reason, therefore, because of the fact that, as
Nhân vì có việc qua đây, tôi ghé thăm anh
:
I drop in on you, as I have some business hereabouts