Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhân tạo
nhân tiện
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tố
nhân trung
nhân từ
nhân vật
nhân văn
nhân vì
nhân vị
nhân viên
nhàn
nhàn du
nhàn đàm
nhàn hạ
nhàn lãm
nhàn nhã
nhần nhận
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhàn tản
nhãn
nhẫn
nhãn áp
nhãn áp kế
nhãn cầu
nhãn giới
nhãn hiệu
nhân tạo
artificial; made by the art of man