Bàn phím:
Từ điển:
 
chuckle /'tʃʌkl/

danh từ

  • tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
  • sự khoái trá ra mặt
  • tiếng cục cục (gà)

nội động từ

  • cười khúc khích
  • (+ over) khoái trá
    • to chuckle over someone's defeat: khoái trá trước sự thất bại của ai
  • kêu cục cục (gà mái)