Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhan sắc
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tạo
nhân tiện
nhân tình
nhân tính
nhân tính hóa
nhân tố
nhân trung
nhân từ
nhân vật
nhân văn
nhân vì
nhân vị
nhân viên
nhàn
nhàn du
nhàn đàm
nhàn hạ
nhàn lãm
nhàn nhã
nhần nhận
nhàn nhạt
nhàn rỗi
nhân quả
Cause and effect, relation between cause and effect
Luật nhân quả
:
The law of the relation between cause and effect
Quan hệ nhân quả
:
Causality