Bàn phím:
Từ điển:
 
chronicle /'krɔnikl/

danh từ

  • sử biên niên; ký sự niên đại
  • mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)

Idioms

  1. small-beer chronicle
    • sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

ngoại động từ

  • ghi vào sử biên niên
  • ghi chép (những sự kiện...)

Idioms

  1. to chronicle small beer
    • (xem) small_beer