Bàn phím:
Từ điển:
 
chromatic /krə'mætik/

tính từ

  • (thuộc) màu
    • chromatic printing: in màu
  • (âm nhạc) nửa cung
    • chromatic scale: gam nửa cung
chromatic
  • (Tech) thuộc có màu
chromatic
  • sắc sai