Bàn phím:
Từ điển:
 
ammoniac

tính từ

  • xem (danh từ giống đực)
    • Gaz ammoniac: khí amôniac
    • Sel ammoniac: (từ cũ, nghĩa cũ) amôni clorua

danh từ giống đực

  • (hóa học) amôniac

danh từ giống cái

  • (hóa học) amôni hidroxit, dung dịch amôniac