Bàn phím:
Từ điển:
 
christian /'kristjən/

tính từ

  • (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc
  • (thuộc) thánh
  • (thuộc) người văn minh

Idioms

  1. Christian burial
    • lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ
  2. Christian name
    • tên thánh

danh từ

  • người theo đạo Cơ-đốc
  • người văn minh (đối với người dã man như thú vật)