Bàn phím:
Từ điển:
 
chrisom /'krisəm/

danh từ

  • (sử học) áo rửa tội của trẻ em (mặc cho trẻ em khi rửa tội, dùng để liệm nếu đứa trẻ chết trước một tháng) ((cũng) chrisom cloth, chrisom robe)

Idioms

  1. chrisom child
    • em bé trong vòng một tháng tuổi