Bàn phím:
Từ điển:
 
amitié

danh từ giống cái

  • tình bạn
    • Se lier d'amitié avec quelqu'un: kết bạn với ai
    • La camaraderie mène à l'amitié: tình đồng chí dẫn tới tình bạn
  • sự làm ơn giúp
    • Faites-moi l'amitié de...: anh làm ơn giúp tôi...
  • sự giao hảo; tình hữu nghị
    • L'amitié entre nos deux pays: sự giao hảo giữa hai nước chúng ta
  • (số nhiều) cử chỉ vồn vã; lời âu yếm
    • Il m'a fait mille amitiés: anh ấy hết sức vồn vã với tôi
    • Mes amitiés à votre mari: cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà
    • amitié particulière: sự đồng phái luyến ái