Bàn phím:
Từ điển:
 
amirauté

danh từ giống cái

  • bộ tư lệnh hải quân
  • đoàn đô đốc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chức đô đốc
    • Premier Lord de l'Amirauté: Bộ trưởng Bộ Hải quân (Anh)