Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngừng tay
ngừng trệ
ngửng
ngước
ngược
ngược dòng
ngược đãi
ngược đời
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngươi
người
người bệnh
người chứng
người dưng
người đẹp
người điên
người đời
người hầu
người hùng
người lạ
người làm
người lớn
người người
người ở
người ta
người thiên cổ
người tình
người vượn
ngừng tay
Knock off
Làm việc suốt cả ngày không ngừng tay
:
To work the whole day without knocking off