Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngưng trệ
ngưng tụ
ngừng
ngừng bắn
ngừng bút
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
ngửng
ngước
ngược
ngược dòng
ngược đãi
ngược đời
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngươi
người
người bệnh
người chứng
người dưng
người đẹp
người điên
người đời
người hầu
người hùng
người lạ
người làm
người lớn
ngưng trệ
Come to a standstill, stagnate
Sản xuất ngưng trệ
:
Production came to a standstill
Việc làm ăn ngưng trệ
:
Business was stagnant