Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngưng
ngưng đọng
ngưng trệ
ngưng tụ
ngừng
ngừng bắn
ngừng bút
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
ngửng
ngước
ngược
ngược dòng
ngược đãi
ngược đời
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngươi
người
người bệnh
người chứng
người dưng
người đẹp
người điên
người đời
người hầu
người hùng
người lạ
ngưng
Condense
Cease, stop, knock off, interrupt, break, suspend
Ngưng làm việc
:
To stop working
Ngưng công việc lại mươi phút
:
To knock off for ten minutes