Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngứa tiết
ngựa
ngựa cái
ngựa nghẽo
ngựa người
ngựa ô
ngựa trời
ngựa vằn
ngực
ngửi
ngưng
ngưng đọng
ngưng trệ
ngưng tụ
ngừng
ngừng bắn
ngừng bút
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
ngửng
ngước
ngược
ngược dòng
ngược đãi
ngược đời
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
ngươi
ngứa tiết
(khẩu ngữ) Have one's blood up, be fiare by one's anger to action, flare up
Nghe nói xấu bạn, ngứa tiết lên
:
To flare up at hearing one's friend being spoken ill of