Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngửa
ngửa tay
ngứa
ngứa mắt
ngứa miệng
ngứa mồm
ngứa ngáy
ngứa nghề
ngứa tai
ngứa tay
ngứa tiết
ngựa
ngựa cái
ngựa nghẽo
ngựa người
ngựa ô
ngựa trời
ngựa vằn
ngực
ngửi
ngưng
ngưng đọng
ngưng trệ
ngưng tụ
ngừng
ngừng bắn
ngừng bút
ngừng bước
ngừng tay
ngừng trệ
ngửa
with face upward, on one's back
Đồng tiền ngửa
:
A coin lying with head upward
Ngã ngửa
:
To fall flat on one's back
Turn upward
Ngửa mặt lên nhìn
:
To turn one's face upwardand look, to look up