Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngự sử
ngự y
ngừa
ngửa
ngửa tay
ngứa
ngứa mắt
ngứa miệng
ngứa mồm
ngứa ngáy
ngứa nghề
ngứa tai
ngứa tay
ngứa tiết
ngựa
ngựa cái
ngựa nghẽo
ngựa người
ngựa ô
ngựa trời
ngựa vằn
ngực
ngửi
ngưng
ngưng đọng
ngưng trệ
ngưng tụ
ngừng
ngừng bắn
ngừng bút
ngự sử
Royal adviser (in charge of preventing the rule from doing wrong)