Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngữ âm
ngữ âm học
ngữ cảnh
ngữ điệu
ngữ đoạn
ngữ hệ
ngữ học
ngữ khí
ngữ ngôn học
ngữ pháp
ngữ văn
ngự
ngự sử
ngự y
ngừa
ngửa
ngửa tay
ngứa
ngứa mắt
ngứa miệng
ngứa mồm
ngứa ngáy
ngứa nghề
ngứa tai
ngứa tay
ngứa tiết
ngựa
ngựa cái
ngựa nghẽo
ngựa người
ngữ âm
Phonic
Hệ thống ngữ âm
:
Phonic system (of a language)