Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nguồi nguội
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguội ngắt
nguội tanh
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
ngụp
nguy hiểm
nguy nga
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
nguyên canh
nguyên chất
nguyên dạng
nguyên hình
nguyên nhân
nguyên nhân học
nguyên niên
nguyên quán
nguyên sinh
nguyên sinh chất
nguyên sinh động vật
nguyên soái
nguồi nguội
xem nguội (láy)