Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nham phun xuất
nhầm
nhàm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhảm
nhẩm
nhảm nhí
nhấm
nhám
nhấm nháp
nhấm nhẳng
nhậm
nhân
nhân ái
nhân bản
nhân cách
nhân cách hoá
nhân chính
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân công
nhân dân
nhân dạng
nhân danh
nhân dịp
nhân dục
nham phun xuất
(địa) Đất đá phun từ miệng núi lửa ra.