Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngục tốt
ngục tù
ngủm
ngụm
nguôi
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguội ngắt
nguội tanh
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
ngụp
nguy hiểm
nguy nga
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
nguyên canh
nguyên chất
nguyên dạng
nguyên hình
nguyên nhân
nguyên nhân học
ngục tốt
(từ cũ) Guard, warder