Bàn phím:
Từ điển:
 
ami

danh từ

  • bạn
    • Ami intime: bạn thân thiết
    • Ami de coeur: bạn tâm giao
    • Les amis de nos amis sont nos amis: bạn của bạn mình là bạn mình
    • Traiter qqn en ami: đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
    • Les bons comptes font les bons amis: bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
    • Prix d'ami: giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
    • Je viens ici en ami et non en ennemi: tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
  • tình nhân
    • Bonne amie: tình nhân
  • người yêu chuộng
    • Ami de la vérité: người yêu chuộng chân lý
    • Les amis du livre: những người chuộng sách vở

tính từ

  • thân tình
    • Une voix amie: tiếng nói thân tình
  • thuận, thuận lợi
    • Vents amis: gió thuận
  • yêu chuộng
    • Être ami des arts: yêu chuộng nghệ thuật
  • đồng minh
    • Les troupes amies: quân đội đồng minh

đồng âm

=Amict, ammi